Có 2 kết quả:

觥筹交错 gōng chóu jiāo cuò ㄍㄨㄥ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ觥籌交錯 gōng chóu jiāo cuò ㄍㄨㄥ ㄔㄡˊ ㄐㄧㄠ ㄘㄨㄛˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) wine goblets and gambling chips lie intertwined
(2) to drink and gamble together in a large group (idiom)
(3) a big (drinking) party

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) wine goblets and gambling chips lie intertwined
(2) to drink and gamble together in a large group (idiom)
(3) a big (drinking) party

Bình luận 0